独力•独立

     “独力”指单独依靠自己的力量做,如“独力经营”。
  “独立”,①指单独地站立,如“独立山巅”;②指自主地存在,如“他们宣布独立”;③指不隶属于某高一级单位的,如“独立师”;④指不依靠他人,如“独立完成作业”。
1 Nếu bạn có bài tập không biết làm, xin vui lòng gửi đến đây. 
2 Nếu bạn cần một số sách tiếng nước ngoài, xin vui lòng bấm 
vào đây. 
3 Nếu bạn muốn liên hệ với tôi, xin vui lòng bấm 
vào đây.
Share:

度过•渡过



       “度过”指某段时间已过去,用于与时间推移有关的情况,如“度过了一个愉快的假期”。
  “渡过”指由此岸到达彼岸,有“通过”的意思,也引申为“渡过难关”等。如“渡过了长江天险”。
1 Nếu bạn có bài tập không biết làm, xin vui lòng gửi đến đây. 
2 Nếu bạn cần một số sách tiếng nước ngoài, xin vui lòng bấm 
vào đây. 
3 Nếu bạn muốn liên hệ với tôi, xin vui lòng bấm 
vào đây.
Share:

断定·确定

       “断定”指由推理判断而下结论。
  “确定”指毫不含糊地明确决定。它还有形容词用法,表示明确而肯定。
1 Nếu bạn có bài tập không biết làm, xin vui lòng gửi đến đây. 
2 Nếu bạn cần một số sách tiếng nước ngoài, xin vui lòng bấm 
vào đây. 
3 Nếu bạn muốn liên hệ với tôi, xin vui lòng bấm 
vào đây.
Share:

兑换•对换

     “兑换”指用一种货币或物品换另一种,如“用斤白面可以兑换斤大米”。
  “对换”指对位互换,如“对换工作岗位”。
1 Nếu bạn có bài tập không biết làm, xin vui lòng gửi đến đây. 
2 Nếu bạn cần một số sách tiếng nước ngoài, xin vui lòng bấm 
vào đây. 
3 Nếu bạn muốn liên hệ với tôi, xin vui lòng bấm 
vào đây.
Share:

讹传•讹舛

           二者都与错误有关,但所指不同。
  “讹传”,动词,指错误的传说,如“这一讹传不要紧,我倒成了一个罪人”。
  “讹舛”,名词,指文字错误,如“这段文字的讹舛太多”。
1 Nếu bạn có bài tập không biết làm, xin vui lòng gửi đến đây. 
2 Nếu bạn cần một số sách tiếng nước ngoài, xin vui lòng bấm 
vào đây. 
3 Nếu bạn muốn liên hệ với tôi, xin vui lòng bấm 
vào đây.
Share:

遏止•遏制

       “遏止”指用力阻止,对象多是战争、暴动、洪流等来势凶猛而突然发生的重大事件如“不可遏止的革命洪流”。
  “遏制”指制止,压抑控制,使不发作,对象多是自己的情绪,有时也指敌人或某种力量。如“政府官员的腐败现象现在还没有得到很好的遏制”。
1 Nếu bạn có bài tập không biết làm, xin vui lòng gửi đến đây. 
2 Nếu bạn cần một số sách tiếng nước ngoài, xin vui lòng bấm 
vào đây. 
3 Nếu bạn muốn liên hệ với tôi, xin vui lòng bấm 
vào đây.
Share:

买卖·生意

         买卖:
  (1)生意:~兴隆。
  (2)商店:他在国外有~。
  生意:商业经营;买卖:~兴隆。
  用法对比:
  “买卖”和“生意”都是名词,用法也相同,都可以作主语和宾语。
  例句:
  1.这个饭店的买卖真红火。(√这个饭店的生意真红火。)
  2.他们公司的生意做得怎么样?(√他们公司的买卖做得怎么样?)
  3.他们已经把生意做到国外去了。(√他们已经把买卖做到国外去了。)
  4.听说他在美国做生意呢。(√听说他在美国做买卖呢。)
  5.商业单位要做到买卖公平。(×商业单位要做到生意公平。)
1 Nếu bạn có bài tập không biết làm, xin vui lòng gửi đến đây. 
2 Nếu bạn cần một số sách tiếng nước ngoài, xin vui lòng bấm 
vào đây. 
3 Nếu bạn muốn liên hệ với tôi, xin vui lòng bấm 
vào đây.
Share:

接济·救济

       接济:指在物质上援助。例:她经常接济生活困难的邻居。
  救济:一方面指用金钱或物资帮助生活困难的人。另一方面是作为司法名词,是指一个人的合法权益被他人侵害时。法律上给予受损害一方的补偿方法。
1 Nếu bạn có bài tập không biết làm, xin vui lòng gửi đến đây. 
2 Nếu bạn cần một số sách tiếng nước ngoài, xin vui lòng bấm 
vào đây. 
3 Nếu bạn muốn liên hệ với tôi, xin vui lòng bấm 
vào đây.
Share:

瑰丽·艳丽

       瑰丽:异常美丽;风姿奇丽、辉煌。瑰丽比艳丽语义更加强烈。
  例句:江边的夜景是雄伟而瑰丽的。
  艳丽:1.鲜明美丽。
  2.颜色很鲜艳而美丽。
  明·唐顺之 《家僮自野田携黄菊二株至轩中感而有作》诗之二:“花意幽闲当艳丽,天心霜霰是栽培。”
  3.形容文辞华美。
  明·冯梦龙 《智囊补·杂智·秦桧》:“独案上有紫绕缥一册,写圣人以日星为纪赋,尾有学生类贡进士秦埙呈,文采艳丽。”
1 Nếu bạn có bài tập không biết làm, xin vui lòng gửi đến đây. 
2 Nếu bạn cần một số sách tiếng nước ngoài, xin vui lòng bấm 
vào đây. 
3 Nếu bạn muốn liên hệ với tôi, xin vui lòng bấm 
vào đây.
Share:

遨游·游览

       遨游:遨游有游乐,嬉游;漫游,游历的意思。例:遨游世界。
  游览:从容地行走观看,一般指观看风景名胜等。例:游览长城。
1 Nếu bạn có bài tập không biết làm, xin vui lòng gửi đến đây. 
2 Nếu bạn cần một số sách tiếng nước ngoài, xin vui lòng bấm 
vào đây. 
3 Nếu bạn muốn liên hệ với tôi, xin vui lòng bấm 
vào đây.
Share: