遨游·游览

       遨游:遨游有游乐,嬉游;漫游,游历的意思。例:遨游世界。
  游览:从容地行走观看,一般指观看风景名胜等。例:游览长城。
1 Nếu bạn có bài tập không biết làm, xin vui lòng gửi đến đây. 
2 Nếu bạn cần một số sách tiếng nước ngoài, xin vui lòng bấm 
vào đây. 
3 Nếu bạn muốn liên hệ với tôi, xin vui lòng bấm 
vào đây.
Share: