肤浅•浮浅

       相同点:都表示浅,不深。
  不同点:
  “肤浅”主要用于认识、理解等,局限于表面,常指学识浅薄,理解不深刻。如“我对戏曲了解得很肤浅”;
  “浮浅”主要用于作风、学识等,着重于浮在表面,指认识浅薄,不扎实。如“努力克服脱离群众、作风浮浅的官僚主义作风”。
1 Nếu bạn có bài tập không biết làm, xin vui lòng gửi đến đây. 
2 Nếu bạn cần một số sách tiếng nước ngoài, xin vui lòng bấm 
vào đây. 
3 Nếu bạn muốn liên hệ với tôi, xin vui lòng bấm 
vào đây.
Share: