时效·实效

       实效:指实际的效果。例:做工作要讲究实效。
  时效:1.指在一定时间内能起的作用;例:新闻的时效性很重要。
  2. 法律所规定的有关刑事责任和民事诉讼权利的有效期限。例:这件案子已经超过了诉讼时效。
1 Nếu bạn có bài tập không biết làm, xin vui lòng gửi đến đây. 
2 Nếu bạn cần một số sách tiếng nước ngoài, xin vui lòng bấm 
vào đây. 
3 Nếu bạn muốn liên hệ với tôi, xin vui lòng bấm 
vào đây.
Share: