接济·救济

       接济:指在物质上援助。例:她经常接济生活困难的邻居。
  救济:一方面指用金钱或物资帮助生活困难的人。另一方面是作为司法名词,是指一个人的合法权益被他人侵害时。法律上给予受损害一方的补偿方法。
1 Nếu bạn có bài tập không biết làm, xin vui lòng gửi đến đây. 
2 Nếu bạn cần một số sách tiếng nước ngoài, xin vui lòng bấm 
vào đây. 
3 Nếu bạn muốn liên hệ với tôi, xin vui lòng bấm 
vào đây.
Share: