风气·风尚·风俗

       “风尚”褒义词,“风气、风俗”是中性词。
  “风尚”着重于“尚”,指一定时期内大家共同崇尚、尊重而流行的风气,有时包括道德品质、精神等在内;
  “风气”着重于习气,指现时社会上或集中流行的,较普遍的爱好、习惯,可以说是一种社会风气;
  “风俗”着重于习俗,长期形成的风尚、礼节、习惯等。
1 Nếu bạn có bài tập không biết làm, xin vui lòng gửi đến đây. 
2 Nếu bạn cần một số sách tiếng nước ngoài, xin vui lòng bấm 
vào đây. 
3 Nếu bạn muốn liên hệ với tôi, xin vui lòng bấm 
vào đây.
Share: