鱼龙混杂·鱼目混珠

       鱼龙混杂:比喻坏人和好人混在一起。只能指人,不可用来形容物。
  鱼目混珠:拿鱼眼睛冒充珍珠。比喻以假乱真,以次充好。一般形容物,不形容人。
  鱼龙混杂和鱼目混珠,都有真假好坏混杂,好坏难辨的意思;鱼龙混杂只能指坏人和好人混在一起,鱼目混珠偏重指事物的真假难辨,以次充好。
1 Nếu bạn có bài tập không biết làm, xin vui lòng gửi đến đây. 
2 Nếu bạn cần một số sách tiếng nước ngoài, xin vui lòng bấm 
vào đây. 
3 Nếu bạn muốn liên hệ với tôi, xin vui lòng bấm 
vào đây.
Share:

抚养·扶养·赡养

       “抚养”兼指保护,教养和供养,一般说来指长辈对子女或晚辈的保护和教养。如“他用微薄的工资抚养了两个孤儿”。
  “扶养”,帮助,扶助养活,一般用于平辈之间、晚辈对长辈的赡养,如“扶养老人”。
  “赡养”,供给生活所需,特指子女对父母在物质和生活上进行的帮助。
1 Nếu bạn có bài tập không biết làm, xin vui lòng gửi đến đây. 
2 Nếu bạn cần một số sách tiếng nước ngoài, xin vui lòng bấm 
vào đây. 
3 Nếu bạn muốn liên hệ với tôi, xin vui lòng bấm 
vào đây.
Share:

抚摸•扶摸•抚摩

       “抚摸”也写作“抚摩”,指用手轻轻按着来回移动,多带有爱的色彩,如“老汉抚摸着孩子的头发”。
  “扶摸”指扶持摸索,如“光线太暗了,我们只好扶摸着栏杆走下楼来”。
1 Nếu bạn có bài tập không biết làm, xin vui lòng gửi đến đây. 
2 Nếu bạn cần một số sách tiếng nước ngoài, xin vui lòng bấm 
vào đây. 
3 Nếu bạn muốn liên hệ với tôi, xin vui lòng bấm 
vào đây.
Share:

窜·蹿

       字形有别。“窜”是个会意字。繁体字上面是穴,下面是鼠,写作“竄”。《说文解字》:“窜,匿也。从鼠在穴中。”意思是说老鼠受惊,在地上乱跑,想钻进洞里藏起来。“蹿”则是个形声字,形旁是“足”,声旁是“窜”。
  字音有别。“窜”读cuàn;“蹿”读cuān。
  字义有别。“窜”本义指老鼠在地上乱跑,想找洞穴躲藏起来,后来引申为逃走,乱跑。如东跑西窜,抱头鼠窜。“蹿”,指向上跳。如猫蹿到树上去了。
1 Nếu bạn có bài tập không biết làm, xin vui lòng gửi đến đây. 
2 Nếu bạn cần một số sách tiếng nước ngoài, xin vui lòng bấm 
vào đây. 
3 Nếu bạn muốn liên hệ với tôi, xin vui lòng bấm 
vào đây.
Share:

腐蚀·侵蚀·腐化

       “腐蚀”本义指通过化学变化,使物体损坏;它的比喻义指腐朽的思想和恶劣的环境会使一个人逐渐变质,堕落。
  “侵蚀”本义指细菌等侵害人或物体,用于人的思想时强调指由外至内逐渐侵害,它还可指自然力对物体的侵害。
  “腐化”着重指变坏,可指抽象的思想意识,也指具体事物的腐烂。
1 Nếu bạn có bài tập không biết làm, xin vui lòng gửi đến đây. 
2 Nếu bạn cần một số sách tiếng nước ngoài, xin vui lòng bấm 
vào đây. 
3 Nếu bạn muốn liên hệ với tôi, xin vui lòng bấm 
vào đây.
Share:

富余·富裕

       “富余”是动词,指把东西剩下来;
  “富裕”是形容词,指东西多,手头宽裕。
1 Nếu bạn có bài tập không biết làm, xin vui lòng gửi đến đây. 
2 Nếu bạn cần một số sách tiếng nước ngoài, xin vui lòng bấm 
vào đây. 
3 Nếu bạn muốn liên hệ với tôi, xin vui lòng bấm 
vào đây.
Share:

赋予•付与

          二者都有交给的意思,但所交的对象不同。
  “赋予”指交给重大任务、使命等,如“圆满完成党赋予的光荣使命”。
  “付与”指拿出,交给钱物等,如“他把万元积蓄付与党组织”。
1 Nếu bạn có bài tập không biết làm, xin vui lòng gửi đến đây. 
2 Nếu bạn cần một số sách tiếng nước ngoài, xin vui lòng bấm 
vào đây. 
3 Nếu bạn muốn liên hệ với tôi, xin vui lòng bấm 
vào đây.
Share:

干涉·干预

          干涉”着重于强行参预,横加阻挠,多指用粗暴强硬手段过问或制止,迫使对方服从,如互不干涉内政;
  “干预”着重于过问别人的事,一般是给对方一定的压力和影响。
1 Nếu bạn có bài tập không biết làm, xin vui lòng gửi đến đây. 
2 Nếu bạn cần một số sách tiếng nước ngoài, xin vui lòng bấm 
vào đây. 
3 Nếu bạn muốn liên hệ với tôi, xin vui lòng bấm 
vào đây.
Share:

对·对于·关于

       这三个词都是介词。“对”“和”“对于”都表示动作行为所涉及的对象。在一般情况下,能用“对于”的地方都能改用“对”,如:他对(对于)集体的事情,无论大小,都十分地关心。但“对”和“对于”又有一些不同的地方:
  首先,“对”所保留的动词性较强,当“对”含有“对待”“向”等意思时,“对”不能换成“对于”,如:“老师对我就像对待她的亲生孩子一样”。“他对我说:‘你要当心啊!’”
  其次,当“对”用在副词之后时,“对”不能换成“对于”。如:“对事不对人。”
  再次,“对”多用于口头语体,而“对于”的色彩庄重些,更适合于书面语体。
  “关于”是限定、揭示关联到的人或事物范围的介词,有时可跟“对于”互换。如:“关于(对于)这个问题的处理意见,没有谁不同意。”
  但“对”和“关于”又有明显区别:
  第一,指出明确的对象,用“对于”,不用“关于”。如:“对于文化遗产,我们必须研究分析。”表示关涉,用“关于”,不用“对于”,如:“关于牵牛织女星,民间有个美丽的传说。”
  第二,“对于”可用在句首,也可以用在句中,而“关于”只用在句首。如“我对于这件事的前因后果非常清楚。”不能说成:“我关于这件事的前因后果非常清楚。”
  第三,“关于”有提示性质,用“关于”组成的介词结构,可以单独作文章的题目,如:“关于人生观”“关于散文”。用“对于”组成的介词结构,多作状语,一般不能单独作文章的标题。
1 Nếu bạn có bài tập không biết làm, xin vui lòng gửi đến đây. 
2 Nếu bạn cần một số sách tiếng nước ngoài, xin vui lòng bấm 
vào đây. 
3 Nếu bạn muốn liên hệ với tôi, xin vui lòng bấm 
vào đây.
Share:

竭力·尽力

       竭力:用尽全力。
  尽力:用一切力量。
  用法对比:
  “竭力”修饰的多是消极的动作行为,“尽力”修饰的都是积极的动作行为,“尽力”可以加“了”作谓语,“竭力”不能。
  例如:
  1.有困难你就提出来,我们会尽力想办法帮你解决。(×有困难你就提出来,我们会竭力想办法帮你解决。)
  2.我的朋友们都竭力反对我报名。(×我的朋友们都尽力反对我报名。)
  3.尽管他竭力掩盖自己的罪行,但是还是被办案人员找到了证据。(×尽管他尽力掩盖自己的罪行,但是还是被办案人员找到了证据。)
  4.我们要尽力支援那里的教育工作。(×我们要竭力支援那里的教育工作。)
1 Nếu bạn có bài tập không biết làm, xin vui lòng gửi đến đây. 
2 Nếu bạn cần một số sách tiếng nước ngoài, xin vui lòng bấm 
vào đây. 
3 Nếu bạn muốn liên hệ với tôi, xin vui lòng bấm 
vào đây.
Share:

工夫•功夫

       “工夫”主要指时间、空闲时间、时候、本领、造诣等,如“抄完这篇文章大约需要两个小时的工夫”。
  “功夫”指本领、造诣等,如“只要功夫深,铁杵磨成针”。
1 Nếu bạn có bài tập không biết làm, xin vui lòng gửi đến đây. 
2 Nếu bạn cần một số sách tiếng nước ngoài, xin vui lòng bấm 
vào đây. 
3 Nếu bạn muốn liên hệ với tôi, xin vui lòng bấm 
vào đây.
Share:

共通•共同

       “共通”指通于或适于各方面的,如“共通的道理”。
  “共同”指属于大家的,彼此都具有的或大家一起做的,如“大家有了共同的奋斗目标”。
1 Nếu bạn có bài tập không biết làm, xin vui lòng gửi đến đây. 
2 Nếu bạn cần một số sách tiếng nước ngoài, xin vui lòng bấm 
vào đây. 
3 Nếu bạn muốn liên hệ với tôi, xin vui lòng bấm 
vào đây.
Share:

贡品•供品

          二者都指献出的东西,但献给的对象不同。
  “贡品”指古代臣民或属国贡献给帝王的物品,如“这是献给皇上的贡品”。
  “供品”指供奉神佛或祖宗用的瓜果酒食等,如“摆上供品,以供鬼神享用”。
1 Nếu bạn có bài tập không biết làm, xin vui lòng gửi đến đây. 
2 Nếu bạn cần một số sách tiếng nước ngoài, xin vui lòng bấm 
vào đây. 
3 Nếu bạn muốn liên hệ với tôi, xin vui lòng bấm 
vào đây.
Share:

专诚·专程



       专诚:专心诚意,特地(表示非随便)。例:那些人都是专诚来为抗战服务的。
  专程:专为某事而到某地。例:她专程前来为我送行。
1 Nếu bạn có bài tập không biết làm, xin vui lòng gửi đến đây. 
2 Nếu bạn cần một số sách tiếng nước ngoài, xin vui lòng bấm 
vào đây. 
3 Nếu bạn muốn liên hệ với tôi, xin vui lòng bấm 
vào đây.
Share: