哺育抚育

       哺育:1、喂养。例:哺育婴儿。2、培养。例:学生在老师的哺育下成长。
  抚育:1、照料、教育儿童,使其健康成长。例:抚育孤儿。2、照管动植物,使其很好地生长。例:抚育森林。
  哺育偏重于喂养培养的意义,而抚育偏重照料成长的意义
1 Nếu bạn có bài tập không biết làm, xin vui lòng gửi đến đây. 
2 Nếu bạn cần một số sách tiếng nước ngoài, xin vui lòng bấm 
vào đây. 
3 Nếu bạn muốn liên hệ với tôi, xin vui lòng bấm 
vào đây.
Share: