度过•渡过



       “度过”指某段时间已过去,用于与时间推移有关的情况,如“度过了一个愉快的假期”。
  “渡过”指由此岸到达彼岸,有“通过”的意思,也引申为“渡过难关”等。如“渡过了长江天险”。
1 Nếu bạn có bài tập không biết làm, xin vui lòng gửi đến đây. 
2 Nếu bạn cần một số sách tiếng nước ngoài, xin vui lòng bấm 
vào đây. 
3 Nếu bạn muốn liên hệ với tôi, xin vui lòng bấm 
vào đây.
Share: