繁重·沉重



       “繁重”着重于事情多而责任重;
  “沉重”着重于量重,它的适用范围大,还可指分量重,程度深,还指关系重大,还可以引申为心情不畅,精神不愉快。
1 Nếu bạn có bài tập không biết làm, xin vui lòng gửi đến đây. 
2 Nếu bạn cần một số sách tiếng nước ngoài, xin vui lòng bấm 
vào đây. 
3 Nếu bạn muốn liên hệ với tôi, xin vui lòng bấm 
vào đây.
Share: