指使:出主意叫别人去做某事。偏重指出主意的人在背后不露面。例:这件事幕后有人指使。
支使:1.命令人做事。例:他总是支使我给他跑腿。2.使人到别处去。例:快把他们支使走。
1 Nếu bạn có bài tập không biết làm, xin vui lòng gửi đến đây.
2 Nếu bạn cần một số sách tiếng nước ngoài, xin vui lòng bấm vào đây.
3 Nếu bạn muốn liên hệ với tôi, xin vui lòng bấm vào đây.