翻覆•反复

       “翻覆”,①指巨大而彻底的变化,如“试看天地翻覆”;②指来回地翻动身体,如“翻覆不能人睡”。
  “反复”,①指一遍又一遍,多次重复,如“反复实践”;②指颠过来倒过去,翻悔,如“反复无常”;③指重复的情况,如“这次斗争会有反复”。
1 Nếu bạn có bài tập không biết làm, xin vui lòng gửi đến đây. 
2 Nếu bạn cần một số sách tiếng nước ngoài, xin vui lòng bấm 
vào đây. 
3 Nếu bạn muốn liên hệ với tôi, xin vui lòng bấm 
vào đây.
Share: