“废止”指取消,不再行使法令、制度等,多用于抽象的事物,如“废止禁令”。
“废置”指把认为没有用的东西搁置一边,多指具体事物,如“这台电视机被废置了三年”。
1 Nếu bạn có bài tập không biết làm, xin vui lòng gửi đến đây.
2 Nếu bạn cần một số sách tiếng nước ngoài, xin vui lòng bấm vào đây.
3 Nếu bạn muốn liên hệ với tôi, xin vui lòng bấm vào đây.