怪癖•怪僻

      怪癖:指古怪的癖好,名词,如“长期与他接触,你会觉察到他的怪癖”。
  怪僻:指古怪,形容词,如“他是一个怪僻的人”。
1 Nếu bạn có bài tập không biết làm, xin vui lòng gửi đến đây. 
2 Nếu bạn cần một số sách tiếng nước ngoài, xin vui lòng bấm 
vào đây. 
3 Nếu bạn muốn liên hệ với tôi, xin vui lòng bấm 
vào đây.
Share: