专诚·专程



       专诚:专心诚意,特地(表示非随便)。例:那些人都是专诚来为抗战服务的。
  专程:专为某事而到某地。例:她专程前来为我送行。
1 Nếu bạn có bài tập không biết làm, xin vui lòng gửi đến đây. 
2 Nếu bạn cần một số sách tiếng nước ngoài, xin vui lòng bấm 
vào đây. 
3 Nếu bạn muốn liên hệ với tôi, xin vui lòng bấm 
vào đây.
Share: