稍后·稍候

       稍后:名词。指略微靠后的时间,与“前”相对。例:我现在很忙,这件事情稍后再说吧。
  稍候:动词。稍微等候,相当于等一会和稍等同义。例:你稍后一会儿,我马上就来。
  前者强调客观时间上的先后性,后者强调动作——等待。
1 Nếu bạn có bài tập không biết làm, xin vui lòng gửi đến đây. 
2 Nếu bạn cần một số sách tiếng nước ngoài, xin vui lòng bấm 
vào đây. 
3 Nếu bạn muốn liên hệ với tôi, xin vui lòng bấm 
vào đây.
Share: