鞭笞•鞭挞

       鞭笞:①用鞭子或板子抽打;②这种用鞭子或板子抽打的刑罚的名称;例:狱卒鞭笞乱下,将他牙齿打折。
  鞭挞:也指鞭打,现多用于形容无情地指责披露。例:这部作品对旧社会的丑恶进行了无情的揭露和
1 Nếu bạn có bài tập không biết làm, xin vui lòng gửi đến đây. 
2 Nếu bạn cần một số sách tiếng nước ngoài, xin vui lòng bấm 
vào đây. 
3 Nếu bạn muốn liên hệ với tôi, xin vui lòng bấm 
vào đây.
Share: