附议•复议

       附议:同意别人的提议,作为共同提议人。例:小陈提议选老魏为工会主席,还有两个人附议。
  复议:对已做决定的事做再一次的讨论。例:事关大局,这件事领导还要复议。
1 Nếu bạn có bài tập không biết làm, xin vui lòng gửi đến đây. 
2 Nếu bạn cần một số sách tiếng nước ngoài, xin vui lòng bấm 
vào đây. 
3 Nếu bạn muốn liên hệ với tôi, xin vui lòng bấm 
vào đây.
Share: