自治:自行管理或处理;民族、团体、地区等除了受所隶属的国家、政府或上级单位领导外,对自己的事务行使一定的权力。如:自治区;民族区域自治。
自制:自己制造,如:自制玩具;克制自己,如:难以自制。
1 Nếu bạn có bài tập không biết làm, xin vui lòng gửi đến đây.
2 Nếu bạn cần một số sách tiếng nước ngoài, xin vui lòng bấm vào đây.
3 Nếu bạn muốn liên hệ với tôi, xin vui lòng bấm vào đây.