爱护•爱戴

       爱护:爱惜并保护。对象既可是人,也可以是物。例:大家都应该爱护公物。
  爱戴:敬爱并拥护。只限于人,用于下级对上级,后辈对长辈。例:人民都很爱戴这位领袖。
1 Nếu bạn có bài tập không biết làm, xin vui lòng gửi đến đây. 
2 Nếu bạn cần một số sách tiếng nước ngoài, xin vui lòng bấm 
vào đây. 
3 Nếu bạn muốn liên hệ với tôi, xin vui lòng bấm 
vào đây.
Share: