战争·战事

       战争:民族与民族之间、国家与国家之间、阶级与阶级之间或政治集团与政治集团之间的武装斗争。
  战事:有关战争的各种活动,泛指战争。如:某某地区战事频繁。
1 Nếu bạn có bài tập không biết làm, xin vui lòng gửi đến đây. 
2 Nếu bạn cần một số sách tiếng nước ngoài, xin vui lòng bấm 
vào đây. 
3 Nếu bạn muốn liên hệ với tôi, xin vui lòng bấm 
vào đây.
Share: