关切·关心·关怀

          泛指常挂在心上,重视注意,对象较广,对人对物都可用的,应用“关心”;
  “关怀”不仅关心,而且爱抚,多用于上对下;
  “关切”比“关心”更进一层,含亲切意味,多用于别人对自己,有时也用于别人对事物。
1 Nếu bạn có bài tập không biết làm, xin vui lòng gửi đến đây. 
2 Nếu bạn cần một số sách tiếng nước ngoài, xin vui lòng bấm 
vào đây. 
3 Nếu bạn muốn liên hệ với tôi, xin vui lòng bấm 
vào đây.
Share: